Dòng Studiomaster QX là loạt ampli công suất số hiệu suất cao, được thiết kế dành cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp. Các ampli này được chế tạo nhằm mang lại hiệu suất vượt trội, độ tin cậy cao và công suất mạnh mẽ, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống lắp đặt cũng như ứng dụng cho thuê thiết bị âm thanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – DÒNG QX SERIES
1. Công suất đầu ra định mức (THD+N = 1%, 1kHz, tất cả các kênh hoạt động)
Model | QX2-6000 | QX4-8000 | QX4-6000 | QX2-4000 | QX2-3000 |
---|---|---|---|---|---|
8Ω / Stereo | 2 x 3000W | 4 x 2000W | 4 x 1500W | 2 x 2000W | 2 x 1500W |
4Ω / Stereo | 2 x 5100W | 4 x 3400W | 4 x 2550W | 2 x 3400W | 2 x 2550W |
2Ω / Stereo* | 2 x 7140W | 4 x 4760W | 4 x 3570W | 2 x 4760W | 2 x 3570W |
16Ω / Bridge | 1 x 10200W | 2 x 3000W | 2 x 2000W | 1 x 4000W | 1 x 3000W |
8Ω / Bridge | 1 x 10200W | 2 x 6800W | 2 x 5100W | 1 x 6800W | 1 x 5100W |
4Ω / Bridge* | 1 x 14280W | 2 x 9520W | 2 x 7140W | 1 x 9520W | 1 x 7140W |
* 2Ω hoặc 4Ω Bridge phụ thuộc vào cấu hình hệ thống và điều kiện kỹ thuật cụ thể.
2. Thông số kỹ thuật chung
Thông số | Giá trị | |
---|---|---|
Điện áp RMS đầu ra (THD+N = 1%, 1kHz) | QX2-6000: 154.9V QX4-8000 & QX2-4000: 126.5V QX4-6000 & QX2-3000: 109.5V |
|
Tốc độ dốc (slew rate, 1kHz, bỏ lọc thông thấp) | 50V/μs | |
Độ nhạy đầu vào (1kHz, công suất định mức) | Có thể chọn: 41dB, 38dB, 35dB, 32dB | |
THD+N (10% công suất định mức, điển hình) | 0.01% | |
IMD-SMPTE (10% công suất định mức, điển hình) | 0.01% | |
DIM30 (10% công suất định mức, điển hình) | 0.01% | |
Độ cách ly kênh (Cross-talk, 20Hz–1kHz, dưới công suất định mức) | ≥ 90 dB | |
Đáp tuyến tần số (20Hz–20kHz, 8Ω, 10% công suất) | ± 0.2 dB | |
Trở kháng đầu vào | 20kΩ (cân bằng), 10kΩ (không cân bằng) | |
Hệ số giảm chấn (8Ω, 20Hz–200Hz) | > 5000 | |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR, A-weighted, 20Hz–22kHz) | QX2-6000: ≥ 115 dB QX4-8000 & QX2-4000: ≥ 112 dB QX4-6000 & QX2-3000: ≥ 110 dB |
|
Nguồn điện chính |
|
|
Bảo vệ | Bảo vệ điện áp thấp, DC, quá nhiệt, giới hạn quá tải, ngắn mạch | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | QX2-6000,QX4-8000,QX4-6000: 483 x 44 x 465 mm Các model khác: 483 x 44 x 370 mm |
|
Trọng lượng | QX2-6000,QX4-8000,QX4-6000: 12 kg Các model khác: 9 kg |